Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fragrance

Nghe phát âm

Mục lục

/´freigrəns/

Thông dụng

Cách viết khác fragrancy

Danh từ

Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hương thơm
mùi thơm

Kinh tế

hương vị
thơm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aroma , aura , balm , bouquet , incense , perfume , redolence , scent , smell , spice , attar , flavor , odor

Từ trái nghĩa

noun
stench , stink , fetor , inodorousness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top