Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frontal

Nghe phát âm

Mục lục

/´frʌntəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) trán
frontal bone
xương trán
frontal cavity
xoang trán
Đằng trước mặt
a frontal attack
một cuộc tấn công đằng trước mặt
Thuộc về Frông thời tiết

Danh từ

Cái che mặt trước bàn thờ
Mặt tiền nhà

Chuyên ngành

Toán & tin

chính diện; (thuộc) tuyến, biên

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc mặt đầu

Xây dựng

mặt (trước)
frontal excavation
sự đào mặt (trước)

Kỹ thuật chung

biên
chính diện
frontal method of river damming
phương pháp ngăn dòng sông chính diện
frontal resistance
sức cản chính diện
mặt trước
frontal area
diện tích mặt trước
frontal excavation
sự đào mặt (trước)
frontal guiding
sự điều khiển mặt trước
frontal layer
lớp mặt trước
frontal layer
vỉa mặt trước
tuyến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
face , front , frontage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top