Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frozen food

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sản phẩm đông lạnh
thực phẩm đông lạnh
frozen food cabinet
tủ thực phẩm đông lạnh
frozen food chest
hòm đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food conservator
tủ đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food container
côngtenơ chứa thực phẩm đông lạnh
frozen food full-vision display refrigerator
quầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kính
frozen food inventory
kiểm kê thực phẩm đông lạnh
frozen food market
thị trường thực phẩm đông lạnh
frozen food paper
giấy gói thực phẩm đông lạnh
frozen food quality
chất lượng thực phẩm đông lạnh
frozen food refrigerator
tủ đựng thực phẩm đông lạnh
frozen food shelving
giá để thực phẩm đông lạnh
frozen food temperature
nhiệt độ thực phẩm đông lạnh
frozen food trade
thương mại thực phẩm đông lạnh
frozen food trailer
rơmoóc thực phẩm đông lạnh
frozen food transport
vận chuyển thực phẩm đông lạnh
quick-frozen food
thực phẩm đông lạnh nhanh

Kinh tế

thực phẩm đông
frozen food distribution unit
cửa hàng thực phẩm đông lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top