Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frump

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
slattern , dowdy person , old bag * , schlump , (colloq.) gossip , dowdy , dull , flout , plain , prim , sedate , snub , sulk , unfashionable , unstylish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frumpish

    / ´frʌmpiʃ /, tính từ, Ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dowdy
  • Frumpy

    như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely...
  • Frusemide

    một loại thuốc lợi tiểu được dùng để điều trị chứng ứ đọng nước (phù),
  • Frustrate

    / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm...
  • Frustrated

    / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frustrated exports

    hàng xuất khẩu tồn đọng,
  • Frustrating

    / frʌs´treitiη /, Tính từ: làm nản lòng, gây sự bực dọc, frustrating remarks, những lời nhận...
  • Frustration

    / frʌs'treiʃn /, Danh từ: sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất...
  • Frustration clause

    điều khoản thi hành trình đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu), điều khoản hành trình gián đoạn,
  • Frustration of contract

    giải kết hợp đồng, sự giải tiêu hợp đồng, sự trắc trở hợp đồng,
  • Frustration of the voyage

    sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
  • Frustule

    / ´frʌstju:l /, Danh từ: (thực vật học) vỏ tảo cát,
  • Frustum

    / ´frʌstəm /, Danh từ, số nhiều .frusta, frustums: hình cụt, Xây dựng:...
  • Frustum of a cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Frustum of a pyramid

    hình tháp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of cone

    hình nón cụt,
  • Frustum of cylinder

    đoạn khối trụ,
  • Frustum of pyramid

    khối chóp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of sphere

    khối đới cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top