Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flout

Nghe phát âm

Mục lục

/flaut/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
Sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai

Động từ

Coi thường, miệt thị; lăng nhục
to flout a person's advice
coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody
miệt thị ai
Chế giễu, chế nhạo

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affront , defy , deride , disregard , gibe , gird , insult , jeer , laugh at , mock , outrage , quip , repudiate , ridicule , scoff , scorn , slight , sneer , spurn , taunt , thumb nose at , break , transgress , violate , fleer

Từ trái nghĩa

verb
honor , respect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top