- Từ điển Anh - Việt
Spat
Nghe phát âm/spæt/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit
Danh từ
Trứng (sò, trai...)
Nội động từ
Đẻ, sinh sản (sò, trai...)
Danh từ
( (thường) số nhiều) ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) (như) spatterdashes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
Vụ cãi nhau vặt, vụ cãi nhau không quan trọng, vụ cãi nhau nhỏ
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , argument , beef * , bickering , brouhaha , conflict , difference of opinion , disagreement , discord , dissension , embroilment , falling-out , feud , flare-up , fracas , friction , fuss , hubbub , miff * , misunderstanding , row , rumpus * , run-in * , squabble , strife , tiff , words , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , word , wrangle , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack , beef , flood , gaiter , gush , rain , scrap , slap , spate , strike
verb
- bicker , contend , dispute , fight , quarrel , quibble , squabble , tiff , wrangle , box , buffet , bust , cuff , punch , smack , spank , swat , whack
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spatchcock
/ ´spætʃ¸kɔk /, Danh từ: gà giết và nấu vội, Ngoại động từ:... -
Spate
/ speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên,... -
Spate of publicity
sự trương quảng cáo, -
Spate of strikes
đợt sóng bãi công, -
Spate or strikes
đợt sóng bãi công, -
Spathaceous
Tính từ: có mo, -
Spathe
/ speið /, Danh từ: (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...) -
Spathed
Tính từ: có mo, -
Spathic
/ ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học &... -
Spathic limestone
đá vôi spat, -
Spathiform
Tính từ: có hình spat, dạng hình spat, -
Spathose
Tính từ:, -
Spathulate
/ ´spæθjulit /, tính từ, (thực vật) dạng bay; dạng thìa, -
Spatia interossea metatarsi
khoang gian xương đốt bàn chân, -
Spatia interossea nletacarpi
khoang gian xương đốt bàn tay, -
Spatia zonularia
khoang dây treo zinn, -
Spatial
/ ´speiʃəl /, Tính từ: (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian, Xây... -
Spatial analysis
phân tích không gian, phân tích không gian, -
Spatial anguli iridocornealis
khoang góc mống mắt-giác mạc, -
Spatial arrangement
sắp xếp (trong) không gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.