Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaping

Nghe phát âm

Mục lục

/´geipiη/

Kỹ thuật chung

khe hở
khe nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broad , cavernous , chasmal , great , vast , yawning , abysmal , abyssal , open , ringent , wide open

Từ trái nghĩa

adjective
closed , shut

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top