Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gassing

Mục lục

/´gæsiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự bốc khí
Sự tách khí

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự phun khí

Điện

sự bốc khí

Kỹ thuật chung

sự bốc khí, sự tách khí

Giải thích EN: The evolution of gases during an event, especially electrolysis..Giải thích VN: Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.

sự thoát khí

Địa chất

sự thoát khí, tạo khí (một dạng kỹ thuật để tăng độ nhạy của một số thuốc nổ rời)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top