Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evolution

Nghe phát âm

Mục lục

/,i:və'lu:ʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiến triển (tình hình...)
Sự tiến hoá, sự phát triển
Theory of Evolution
thuyết tiến hoá
Sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
Sự phát ra (sức nóng, hơi...)
Sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

Y học

sự tiến hóa

Điện lạnh

phép khai căn

Kỹ thuật chung

sự biến hóa
sự khai căn
sự phát triển
sự tiến triển
river bed evolution
sự tiến triển của lòng sông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
change , enlargement , evolvement , expansion , flowering , growth , increase , maturation , natural process , progression , transformation , unfolding , working out , progress , maneuver , move , turn , adaptive radiation , advancement , cladistics , development , metamorphosis , ontogeny , phylogeny , unfoldment

Từ trái nghĩa

noun
blockage , decrease , halt , stoppage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top