- Từ điển Anh - Việt
Evolution
Nghe phát âmMục lục |
/,i:və'lu:ʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiến triển (tình hình...)
Sự tiến hoá, sự phát triển
Sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
Sự phát ra (sức nóng, hơi...)
Sự quay lượn (khi nhảy múa...)
(toán học) sự khai căn
(quân sự) sự thay đổi thế trận
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
Y học
sự tiến hóa
Điện lạnh
phép khai căn
Kỹ thuật chung
sự biến hóa
sự khai căn
sự phát triển
sự tiến triển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- change , enlargement , evolvement , expansion , flowering , growth , increase , maturation , natural process , progression , transformation , unfolding , working out , progress , maneuver , move , turn , adaptive radiation , advancement , cladistics , development , metamorphosis , ontogeny , phylogeny , unfoldment
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evolution of gas from solution
thoát khí từ dung dịch, -
Evolution of heat
tỏa nóng, phát hiện, -
Evolution strategy
chiến lược tiến triển, -
Evolutional
/ ¸evə´lu:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá, Toán... -
Evolutionary
/ i:və'lu:ʃnəri /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến... -
Evolutionary algorithm
thuật toán tiến hóa, thuật toán tiến triển, -
Evolutionary computation
phép tính toán tiến hóa, sự tính toán tiến triển, -
Evolutionary operation
hoạt động tiến triển, -
Evolutionary plasticity
tính mềm dẻo tiến hóa, -
Evolutionary programming
sự lập trình tiến hóa, sự lập trình tiến triển, -
Evolutionism
/ ¸evə´lu:ʃənizəm /, danh từ, thuyết tiến hoá, -
Evolutionist
/ ¸evə´lu:ʃənist /, Danh từ: người ủng hộ thuyết tiến hoá, -
Evolutionistic
Tính từ: (thuộc) thuyết tiến hoá, -
Evolutive
/ i´vɔljutiv /, tính từ, có xu hướng tiến triển, có xu hướng tiến hoá, -
Evolve
/ i´vɔlv /, Ngoại động từ: mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy... -
Evolved
, -
Evolved heat
nhiệt lượng tỏa ra, -
Evolvement
/ i´vɔlvmənt /, danh từ, sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.