Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geld

Nghe phát âm

Mục lục

/geld/

Thông dụng

Ngoại động từ gelded, .gelt

Thiến (súc vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter * , emasculate , eunuchize , fix * , neuter , spay , sterilize , unman , alter , castrate , fix , unsex , tax , weaken

Xem thêm các từ khác

  • Gelder

    / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • Gelding

    / ´geldiη /, Danh từ: sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến, Kinh tế:...
  • Gelerkin method

    phương pháp gelerkin,
  • Gelger counter

    ống đếm geiger,
  • Gelid

    / ´dʒеlid /, Tính từ: rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (giọng...
  • Gelidity

    / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Gelidium

    Danh từ: (thực vật) tảo thạch,
  • Gelidness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness...
  • Gelignite

    / ´dʒelig¸nait /, Danh từ: gêlinhit (một loại chất nổ), Xây dựng:...
  • Geling strength

    độ bền keo,
  • Gellant

    Danh từ, cũng gelant: chất tạo nên sự đóng đông,
  • Gelled cell

    pin gel hóa,
  • Gelling

    Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
  • Gelling ability

    khă năng hóa keo,
  • Gelling agent

    chất làm quánh,
  • Gelling drier

    máy làm khô nhựa trám,
  • Gelling point

    nhiệt độ gelatin hóa,
  • Gelling starch

    tinh bột keo,
  • Gelodiagnosis

    gel-chẩn đoán,
  • Gelong

    Danh từ: hoà thượng ( tây-tạng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top