Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castrate

Nghe phát âm

Mục lục

/kæs´treit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thiến
(nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

Chuyên ngành

Xây dựng

thiến

Kinh tế

cắt bỏ
cắt xén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , asexualize , caponize , change , cut , deprive of virility , desexualize , emasculate , eunuchize , fix , geld , mutilate , neuter , spay , sterilize , unsex , remove , ruin , weaken

Xem thêm các từ khác

  • Castration

    / kæs´treiʃən /, Danh từ: sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa...
  • Castrato

    Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao,
  • Castrator

    / kæs´treitə /,
  • Casts

    ,
  • Casual

    / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục)...
  • Casual absences

    sự vắng mặt không lý do,
  • Casual analysis

    sự phân tích nguyên nhân,
  • Casual connection

    sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên,
  • Casual employment

    công việc tạm thời, việc làm tạm thời,
  • Casual expenses

    chi phí đột xuất, chi phí không thường xuyên,
  • Casual labor

    nhân công không cố định, nhân công theo mùa,
  • Casual labourer

    người lao động có việc làm thất thường,
  • Casual leave

    quyền nghỉ phép bất thường,
  • Casual load

    tải trọng ngẫu nhiên,
  • Casual personnel

    nhân viên tạm thời,
  • Casual revenue

    thu nhập không thường xuyên,
  • Casual unemployment

    thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường,
  • Casual user

    người dùng ngẫu nhiên,
  • Casual vacancy

    chỗ khuyết tình cờ (việc làm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top