Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alter

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:ltə/

Thông dụng

Nội động từ

Thay đổi, biến đổi, đổi
to alter for the better
đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn

Ngoại động từ

Thay đổi; sửa đổi, sửa lại
to alter one's way of living
thay đổi lối sống
to alter one's mind
thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
to have a shirt altered
đem sửa một cái áo sơ mi
( Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sửa đổi
thay đổi
Alter Context PPDU (ACPPDU)
PPDU của văn cảnh thay đổi

Địa chất

thay đổi, biến đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adapt , adjust , amend , change , convert , cook , correct mid-course , develop , dial back , diversify , doctor , fine tune , make different , metamorphose , modify , mutate , phony up , recalibrate , recast , reconstruct , refashion , reform , remodel , renovate , reshape , revamp , revise , shift , transform , transmute , turn , vary , caponize , castrate , desexualize , emasculate , fix , geld , mutilate , neuter , spay , unsex , (colloq.) geld , commute , ego , falsify , metastasize , modulate , redo , reset , swerve , tamper , transfigure , transmogrify

Từ trái nghĩa

verb
continue , fix , keep , let stand , maintain , preserve , remain , retain , sustain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top