Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geostationary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒi:ou´steiʃənəri/

Điện tử & viễn thông

địa dừng
địa tĩnh học

Kỹ thuật chung

địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit
cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
Geostationary Earth Climate Sensor (GECS)
bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh
Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
Geostationary Experimental Temperature and Moisture Sounder (GETMS)
mày dò độ ẩm và nhiệt độ thử nghiệm địa tĩnh
geostationary fixed satellite
vệ tinh địa tĩnh cố định
Geostationary Multi - spectral Electroscanning Radiometer (GEOMER)
máy đo bức xạ quét điện tử đa phổ địa tĩnh
Geostationary Operational Environment Satellite (GOES)
vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động
geostationary orbit
quỹ đạo địa tĩnh
geostationary relay station
trạm chuyển tiếp địa tĩnh
geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite network
mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Orbit (GSO)
quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Transfer Orbit (GTO)
quỹ đạo chuyển tiếp địa tĩnh
Non Geostationary Satellite Orbit (NGSO)
quỹ đạo vệ tinh không phải địa tĩnh
telecommunication geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh viễn thông

Kinh tế

trạm địa hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top