Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operational

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɒpəˈreɪʃənl/

Thông dụng

Tính từ

Hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
(thuộc) thao tác
Có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
(quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân
(toán học) (thuộc) toán tử
operational method
phương pháp toán tử

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

Kỹ thuật chung

làm việc
operational calculus
phép tính làm việc
operational condition
điều kiện làm việc
operational data
số liệu làm việc
operational factor
đặc trưng làm việc
operational temperature
nhiệt độ làm việc
operational time
thời gian làm việc
làm việc, sử dụng
sử dụng
tác dụng
operational factor
tham số tác dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fit , in service , in working order , operative , practicable , practical , prepared , ready , serviceable , usable , useful , viable , workable , working

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top