Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reproduction

Nghe phát âm

Mục lục

/,ri:prə'dʌk∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
Sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sound reproduction
sự phát lại âm
reproduction of image
sự phát lại ảnh

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tái sản xuất

Toán & tin

tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
data reproduction
(máy tính ) sản lại các dữ kiện
reprogramming reproduction
(máy tính ) lapạ lại chương trình

Kỹ thuật chung

bản sao
sự can
sự chụp lại
sự in lại
sự lặp lại
sự phát lại
sự quay lại
sự sao
sự tái tạo
sự tạo lại
sao chép
assured reproduction area
vùng sao chép bảo đảm

Kinh tế

sự chế lại
sự làm lại
sự nhân giống
sự tái sản xuất
reproduction of capital
sự tái sản xuất vốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breeding , carbon * , carbon copy , chip off old block , clone , copy , ditto * , dupe * , facsimile , fake , flimsy , generation , imitation , increase , look-alike , mimeo , mimeograph , mirror image * , multiplication , offprint , photocopy , photograph , photostat , pic , picture , portrayal , print , procreation , proliferation , propagation , recreation , reduplication , reenactment , renewal , replica , replication , reprinting , repro , revival , stat , transcription , twin , xerox * , x-ray * , duplicate , image , likeness , simulacrum , spawning , counterpart , duplication , ectype , gamogenesis , gestation , parturition , reconstruction , regeneration , syngamy , syngenesis , viviparity

Từ trái nghĩa

noun
original

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top