Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gibbet

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒibit/

Thông dụng

Danh từ

Giá treo cổ, giá phơi thây
to die on the gibbet
chết treo
Sự treo cổ, sự chết treo
(kỹ thuật) cần trục

Ngoại động từ

Treo cổ
Nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
to be gibbeted in the press
bị bêu riếu lên báo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giá treo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top