Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Githagism

    độ độc hại ngũ cốc,
  • Gittern

    / ´gitə:n /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xi-ta,
  • Give

    / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho,...
  • Give-and-take

    / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến,
  • Give-away

    Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính...
  • Give-up

    / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • Give/receive odds

    Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Give (full) vent to something

    Thành Ngữ:, give ( full ) vent to something, nói cho hả, nói một cách tự do
  • Give a discount

    bớt giá, cho chiết khấu,
  • Give a gift

    tang dao,
  • Give a ring

    gọi điện thoại,
  • Give a year grace

    cho gia hạn một năm,
  • Give and take

    Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Give as you earn

    cho khi kiếm được,
  • Give back

    đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • Give clearance to

    để khe hở cho,
  • Give credit

    cho thiếu, chịu,
  • Give him an inch and he'll take an ell

    Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được...
  • Give in

    thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ...
  • Give me

    Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top