- Từ điển Anh - Việt
Give/receive odds
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Give (full) vent to something
Thành Ngữ:, give ( full ) vent to something, nói cho hả, nói một cách tự do -
Give a discount
bớt giá, cho chiết khấu, -
Give a gift
tang dao, -
Give a ring
gọi điện thoại, -
Give a year grace
cho gia hạn một năm, -
Give and take
Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại -
Give as you earn
cho khi kiếm được, -
Give back
đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give -
Give clearance to
để khe hở cho, -
Give credit
cho thiếu, chịu, -
Give him an inch and he'll take an ell
Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được... -
Give in
thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ... -
Give me
Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c -
Give off
bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa:... -
Give on
cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu), -
Give somebody/get a (good, real,..) roasting
Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc -
Give somebody/get a rocket
Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc -
Give somebody enough rope (and he'll hang himself)
Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự... -
Give somebody the pip
Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.