Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gizzard

Nghe phát âm

Mục lục

/´gizəd/

Thông dụng

Danh từ

Cái mề (chim)(gà)
(nghĩa bóng) cổ họng
to stick in one's gizzard
(nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
to fret one's gizzard
lo lắng, buồn phiền

Chuyên ngành

Kinh tế

cái mề
cổ họng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top