Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnome

Nghe phát âm

Mục lục

/noum/

Thông dụng

Danh từ

(thần thoại) thần lùn giữ của
Ông trùm về tài chính, tài phiệt

Chuyên ngành

Kinh tế

cá mập tài chính
nhà tài chính quốc tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elf , fairy , dwarf , imp , kobold , troll

Xem thêm các từ khác

  • Gnome loans

    các khoản vay bằng tiền đồng phrăng thụy sĩ,
  • Gnomes of Zurich

    các chủ ngân hàng thụy sĩ, những thần giữ cửa ở zurich,
  • Gnomic

    / ´noumik /, Tính từ: bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng),
  • Gnomical

    / ´noumikl /, như gnomic,
  • Gnomically

    Phó từ: bí ẩn, thâm sâu,
  • Gnomish

    Tính từ: như thần lùn giữ của,
  • Gnomon

    / ´noumɔn /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, Toán & tin: cọc...
  • Gnomoprojection

    phép chiếu gnomo,
  • Gnomostereo projection

    phép chiếu gnomo-stereo,
  • Gnosis

    / ´nousis /, Danh từ: sự ngộ đạo,
  • Gnostic

    / ´nɔstik /, Tính từ: ngộ đạo,
  • Gnostic sensation

    cảm giác nhận thức,
  • Gnosticism

    / ´nɔsti¸sizəm /, danh từ, thuyết ngộ đạo,
  • Gnotobiota

    hệ vi sinh vật củađộng vật thí nghiệm,
  • Gnotobiote

    động vật thí nghiệm mà người tađã biết hệ vi sinh vật,
  • Gnp

    viết tắt, sản lượng quốc gia gộp, tổng sản lượng quốc gia ( gross national product),
  • Go

    / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần,...
  • Go-about

    đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • Go-ahead

    / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top