Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good-humored

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác good-humoured

Tính từ

Vui vẻ, vui tính, dễ dãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affable , amiable , buoyant , cheerful , cheery , complaisant , congenial , easy , genial , good-natured , good-tempered , lenient , merry , mild , obliging , pleasant , smiling

Từ trái nghĩa

adjective
ill-humored , morose , sad , unfunny , unhappy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top