Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleasant

Nghe phát âm

Mục lục

/'plezənt/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Vui vẻ, dễ thương (người...)
a pleasant companion
người bạn vui vẻ, dễ thương
pleasant manner
thái độ vui vẻ dễ thương
Làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
a pleasant evening
một buổi tối thú vị
a pleasant story
một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
a pleasant voice
giọng nói dịu dàng
pleasant weather
tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

Chuyên ngành

Xây dựng

thích thú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affable , agreeable , amiable , amusing , bland , charming , cheerful , civil , civilized , congenial , convivial , cool * , copacetic , cordial , delectable , delightful , diplomatic , enchanting , engaging , enjoyable , fine , fine and dandy , fun , genial , good-humored , gracious , gratifying , homey , jolly , jovial , kindly , likable , lovely , mild , mild-mannered , nice , obliging , pleasing , pleasurable , polite , refreshing , satisfying , social , soft , sweet , sympathetic , urbane , welcome , favorable , good , grateful , good-natured , good-tempered , sociable , warm , appealing , captivating , comely , complaisant , consonant , elysian , empyrean , euphonic , euphonious , fair , felicitous , friendly , harmonious , humorous , idyllic , jocular , joyous , merry , palatable , pellucid , personable , prepossessing , sonorous , sunny , winsome

Từ trái nghĩa

adjective
bothersome , disagreeable , hateful , nasty , troubling , unacceptable , unfriendly , unhappy , unpleasant , worrisome , austere , dismal , dreary , inaffable , offensive , repellent , repelling , unamiable , uncongenial

Các từ tiếp theo

  • Pleasantly

    / 'plezəntli /, Phó từ: vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật,...
  • Pleasantness

    / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Pleasantry

    / plezəntri /, Danh từ: lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò, lời nhận xét lịch...
  • Please

    / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích,...
  • Please confirm

    xin vui lòng xác nhận,
  • Please do not disturb

    xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
  • Please everyone

    làm dâu trăm họ,
  • Please forward

    xin (vui lòng) chuyển tiếp,
  • Please the pigs

    Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Highway Travel

2.655 lượt xem

The Human Body

1.589 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

The City

26 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top