Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gouda

Mục lục

/´gaudə/

Thông dụng

Danh từ

Phó mát có mùi vị không gắt

Xem thêm các từ khác

  • Goudron

    Danh từ: nhựa đường, guđron, nhựa đường,
  • Goudron highway

    đường ô tô rải nhựa,
  • Goudronator

    nhựa đường [xe rải nhựa đường],
  • Gouge

    / gaudʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rãnh máng; lỗ đục tròn, (từ mỹ,nghĩa...
  • Gouge-type-saw chain

    lưỡi cưa xích,
  • Gouge chisel

    cái đục vụn, cái đục lòng máng,
  • Gouged

    ,
  • Gougeforceps

    kìm gặm,
  • Gough-Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Gough platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Gouging

    sự đục khoét, sự đục máng rãnh…,
  • Gouging machine

    máy cắt đột,
  • Gouging plane

    bào lòng máng,
  • Goulash

    / ´gu:læʃ /, Danh từ: món ragu hung-ga-ri, Từ đồng nghĩa: noun, olio...
  • Gould battery

    pin gould,
  • Gound breaking

    sự phá đất cứng,
  • Goundou

    bệnh goundou (tình trạng sau khi bị nhiễm ghẻ cóc),
  • Gourd

    / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm...
  • Gourmand

    / ´guəmənd /, Tính từ: thích ăn ngon; phàm ăn, Danh từ: người thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top