Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Granulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´grænju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nghiền thành hột nhỏ
Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
granulated sugar
đường dạng hạt, đường cát

Nội động từ

Kết hột

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) làm thành hạt

Hóa học & vật liệu

kết hạt
thành hạt

Kỹ thuật chung

nghiền thành hạt
làm thành hạt
hạt nhỏ

Kinh tế

nghiền thành bột nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
atomize , comminute , crumble , crystallize , disintegrate , grate , grind , make coarse , make grainy , pound , powder , pulverize , triturate , bray , mill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top