Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground-check chamber

Kỹ thuật chung

phòng kiểm soát mặt đất

Giải thích EN: An enclosed, environmentally controlled area having instruments that check the sensing elements of a radiosonde.Giải thích VN: Là một khu vực kiểm soát môi trường được xây dựng khép kín trong đó có các thiết bị kiểm soát các hiện tượng khí tượng do máy thăm dò ghi được.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top