Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmentally

Nghe phát âm

Mục lục

/in,vaiərən'mentəli/

Thông dụng

Phó từ
Về phương diện môi trường
this warehouse is environmentally safe
nhà kho này an toàn về mặt môi trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Environmentally friendly

    vô hại cho môi trường, lợi cho môi trường,
  • Environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)

    máy tính tiết kiệm năng lượng,
  • Environs

    / in'vaiərənz /, Danh từ số nhiều: vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven, Kỹ...
  • Envisage

    / in´vizidʒ /, Ngoại động từ: nhìn thẳng vào mặt (ai), Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự...
  • Envisagement

    Danh từ: sự nhìn thẳng vào mặt, sự đương đầu, sự dự tính, sự nhìn trước,
  • Envision

    / in´viʒən /, Ngoại động từ: nhìn thấy như trong ảo ảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng,...
  • Envolop

    Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình...
  • Envoy

    / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ...
  • Envoyship

    Danh từ: chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao,
  • Envy

    / ´envi /, Danh từ: sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người...
  • Envyingly

    / ´enviiηgli /,
  • Enwind

    / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Enwomb

    Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • Enwrap

    / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top