Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground wave

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

sóng ngầm (trạng thái biển)

Kỹ thuật chung

sóng đất

Giải thích VN: Thành phần sóng vô tuyến truyền theo mặt đất.

ground wave propagation
sự lan truyền sóng đất
ground-wave range
tần sóng đất
ground-wave reception
sự thu bằng sóng đất
phase of the ground wave
pha sóng đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top