Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconnector

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskə´nektə/

Hóa học & vật liệu

bộ ngắt (mạch)

Điện lạnh

bộ ngắt nối

Điện

dao cách ly
disconnector with horizontal blade
cầu dao cách ly lưỡi ngang
disconnector with vertical blade
cầu dao cách ly lưỡi đứng

Xem thêm các từ khác

  • Disconnector gully

    rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • Disconnector switch

    cầu dao cách li, công tắc phân li,
  • Disconnector with horizontal blade

    cầu dao cách ly lưỡi ngang,
  • Disconnector with vertical blade

    cầu dao cách ly lưỡi đứng,
  • Disconnexion

    / ¸diskə´nekʃən /, như disconnection,
  • Disconsider

    Ngoại động từ: làm mất danh tiếng,
  • Disconsolate

    / dis´kɔnsəlit /, Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được, buồn phiền, phiền muộn,...
  • Disconsolately

    Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về...
  • Disconsolateness

    Danh từ:,
  • Disconsolation

    / dis¸kɔnsə´leiʃən /, danh từ,
  • Discontent

    / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontented

    / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontentedly

    / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả...
  • Discontentment

    / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement...
  • Discontiguous

    / ¸diskən´tigjuəs /, Tính từ: không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp, Kỹ...
  • Discontinous grading

    cấp phối gián đoạn,
  • Discontinuance

    / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Discontinuation

    / ¸diskən¸tinju´eiʃən /, danh từ, sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi...
  • Discontinuation (vs)

    sự ngắt quãng, sự đứt quãng, sự gián đoạn,
  • Discontinue

    / ¸diskən´tinju: /, Ngoại động từ: Đình chỉ, gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top