Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyroscopic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒairə´skɔpik/

Thông dụng

Tính từ

Hồi chuyển

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

con quay
gyroscopic effect
hiệu ứng con quay
gyroscopic stability
độ ổn định con quay
gyroscopic stability
sự ổn định con quay
gyroscopic stability
tính ổn định con quay
hồi chuyển
gyroscopic compass
địa bàn hồi chuyển
gyroscopic compass
la bàn hồi chuyển
gyroscopic effect
hiệu ứng hồi chuyển
gyroscopic force
lực hồi chuyến
gyroscopic force
lực hồi chuyển
gyroscopic momentum
mômen hồi chuyển
gyroscopic pendulum
con lắc hồi chuyển
gyroscopic stability
độ ổn định hồi chuyển
gyroscopic stability
sự ổn định hồi chuyển
gyroscopic stability
tính ổn định hồi chuyển
gyroscopic torque
mômen quay hồi chuyển
gyroscopic vertical
đường thẳng đứng hồi chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top