Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Momentum

Nghe phát âm

Mục lục

/mou'mentəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .momenta

mou'ment”
(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực
(thông tục) đà
to grow in momentum
được tăng cường mạnh lên

Cơ khí & công trình

đà quay

Toán & tin

động lượng, xung lượng

Kỹ thuật chung

động lượng
angular momentum
mômen động (lượng)
conservation of angular momentum
sự bảo toàn momen động lượng
conservation of momentum
bảo toàn động lượng
electronic angular momentum
mômen động lượng của điện tử
generalized momentum
động lượng suy rộng
moment of momentum
mômen động lượng
momentum balance
sự cân bằng động lượng
momentum change
độ biến thiên động lượng
momentum distribution
sự phân bố động lượng
momentum method
phương pháp động lượng
momentum principle
nguyên lý động lượng
momentum transfer
sự chuyển giao động lượng
momentum transfer
sự truyền động lượng
principle of angular momentum
định luật mômen động lượng
principle of conservation of kinetic momentum
định luật bảo toàn mômen động lượng
principle of conservation of momentum
nguyên lý bảo toàn động lượng
principle of moment of momentum
nguyên lý momen động lượng
principle of moment of momentum
nguyên lý mômen động lượng
principle of momentum and energy
nguyên lý động lượng và năng lượng
total angular momentum
động lượng toàn phần
lực xung
momentum indicators
các chỉ báo về xung lượng (thuật ngữ trong chứng khoán)

Kinh tế

những người theo thuyết trọng tiền
phái trọng tiền

Nguồn khác

  • momentum : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drive , energy , force , impulse , power , propulsion , strength , thrust , impetus , moment , motion , tide , velocity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top