Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handsel

Nghe phát âm

Mục lục

/´hændsəl/

Thông dụng

Cách viết khác hansel

Danh từ

Quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
Tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
Tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
Sự nếm trước, sự hưởng trước

Ngoại động từ

Mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
Mở đầu; mua mở hàng
Thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền bán mở hàng
tiền phong bao
tiền cọc
tiền đặt cọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
present , presentation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handset

    / ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông:...
  • Handset cord

    dây máy điện thoại, dây mềm ống nghe,
  • Handshake

    / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly...
  • Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)

    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa,
  • Handshears

    kéo cắt tôn,
  • Handsome

    / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu...
  • Handsome and talented

    anh tuấn,
  • Handsome is as handsome does

    Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt...
  • Handsomely

    Phó từ: hào phóng, hậu hĩ,
  • Handsomeness

    / ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng...
  • Handspike

    / 'hændspaik /, Danh từ: (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên...
  • Handspray

    vòi phun nước cầm tay,
  • Handspring

    / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ...
  • Handstand

    Danh từ: sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối,
  • Handstone

    đá cuội nhỏ,
  • Handtool

    dụng cụ nguội,
  • Handwheel

    vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc),...
  • Handwinch

    tời quay tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top