Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hangar gate

Nghe phát âm

Xây dựng

cửa nhà để máy bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hangdog

    / ´hæηg¸dog /, Danh từ: người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, Tính...
  • Hangdog air

    Thành Ngữ:, hangdog air, vẻ hối lỗi
  • Hanged

    ,
  • Hanger

    / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ,...
  • Hanger-on

    / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa...
  • Hanger apron

    sân trước nhà để máy bay,
  • Hanger beam

    dầm treo,
  • Hanger bearing

    gối treo, gối treo,
  • Hanger cable

    cáp treo,
  • Hanger cables

    cáp treo,
  • Hanger clamp

    kẹp (để) treo,
  • Hanger fixtures

    đồ gá treo, pipe hanger fixtures, đồ gá treo ống
  • Hanger flange

    bích treo,
  • Hanger frame

    giá treo,
  • Hanger ring

    vòng treo,
  • Hanger rod

    thanh treo,
  • Hangfire

    Địa chất: sự nổ (mìn) muộn, nổ mìn trễ, nổ mìn vi sai,
  • Hangi

    Danh từ; số nhiều hangis: cái lò,
  • Hanging

    / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top