Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hang

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự cúi xuống, sự gục xuống
Dốc, mặt dốc
Cách treo (một vật gì)
Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
to get the hang of something
hiểu rõ cái gì
not to care a hang
(thông tục) bất chấp, cóc cần

Ngoại động từ .hung

Treo, mắc
to hang a picture
treo bức tranh
Treo cổ (người)
to hang oneself
treo cổ tự tử
hang him!
thằng chết tiệt!
hang it!
đồ chết tiệt!
Dán (giấy lên tường)
Gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)

Nội động từ

Treo, bị treo, bị mắc
the picture hangs up against the wall
bức tranh (bị) treo trên tường
to hang by a thread
treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
( hanged) bị treo cổ
he will hang for it
nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
a cloud of smoke hangs over the town
đám khói lơ lửng trên thành phố
curtain hangs loose
màn rủ lòng thòng
hair hangs down one's back
tóc xoã xuống lưng
Nghiêng
the mast hangs aft
cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu

Cấu trúc từ

to hang about
đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
Quanh quẩn, quanh quất
Sắp đến, đến gần
There's a storm hanging about
Trời sắp có bão
to hang back
do dự, lưỡng lự
Có ý muốn lùi lại, chùn lại
to hang behind
tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
to hang down
rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng
Nghiêng, cúi
to hang down one's head
cúi đầu
to hang off
do dự, lưỡng lự
Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn
to hang on (upon)
dựa vào, tuỳ vào
Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hang on someone's arm
bám chặt lấy cánh tay ai
to hang upon the left flank of the enemy
bám chặt lấy cánh trái của địch
(thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)
to hang out
trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
Thõng xuống, lòng thòng
(từ lóng) ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
to hang together
đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)
to hang up
treo lên
nghĩa bóng) trì hoãn (không biết đến bao giờ mới làm)
to hang fire
nổ chậm (súng)
to hang heavy
trôi đi chậm chạp (thời gian)
to hang on (upon) somebody's lips (words)
lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
to hang on the line
treo (tranh...) ngang tầm mắt
let it all hang out
hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
to hang in the balance
đi đến kết quả chung cuộc
one may/might as well be hanged/for a sheep as a lamb
tội nặng không xử đích đáng, ắt người ta sẽ phạm những tội nặng hơn
time hangs heavy
thời gian nặng nề trôi qua
with one's tongue hanging out
khát khô họng, khát thè lưỡi ra
and thereby hangs a tale
có một điều thú vị về sự việc vừa nêu ra
a peg to hang sth on
cái cớ để làm gì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dốc [mặt dốc]

Cơ - Điện tử

Tư thế treo, sự tạm ngừng, (v) treo, tắc, kẹt

Cơ khí & công trình

treo lên

Toán & tin

gác

Kỹ thuật chung

mái dốc
mái nghiêng
mắc
mặt nghiêng
móc
móc vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adhere , attach , beetle , be fastened , be in mid-air , be loose , bend , be pendent , be poised , bow , cling , cover , dangle , deck , decorate , depend , drape , drift , droop , drop , fasten , fix , flap , float , flop , furnish , hold , hover , impend , incline , lean , loll , lop , lower , nail , overhang , pin , project , remain , rest , sag , stay up , stick , swing , tack , trail , wave , execute , gibbet , hoist , lynch , noose , scrag , send to the gallows , stretch * , string up * , swing * , await , be conditional upon , be contingent on , be dependent on , be determined by , be in limbo , be in suspense , hinge , pend , turn on , sling , suspend , poise , append , inclination , pendulate , slope , stretch , threaten
phrasal verb
haunt , repair , resort , consort , fraternize , hobnob , run , troop , depend on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon , carry on , go on , keep on , persevere , persist , hang around , brew , impend , loom , lower , menace , overhang , detain , hold up , lag , retard , set back , slow , stall , hang on
noun
feel , knack , trick

Xem thêm các từ khác

  • Hang-glider

    / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • Hang-gliding

    / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển...
  • Hang-on ladder

    cầu thang treo,
  • Hang-over

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...),...
  • Hang-up

    / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự...
  • Hang (to)

    Địa chất: treo, đeo,
  • Hang Seng Consumer Price Index

    chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Hang Seng Index

    chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Hang a well off

    ngừng một tiếng,
  • Hang loose

    trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • Hang on

    bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry...
  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
  • Hang tunnel

    đường hầm treo,
  • Hang up

    treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:...
  • Hang up (to...)

    gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Hang up (vs)

    gác máy,
  • Hangar

    / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,
  • Hangar deck

    sàn để máy bay (tàu sân bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top