Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hanger

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæηgə/

Thông dụng

Danh từ

Người treo, người dán (giấy)
Giá treo, cái móc, cái mắc
Người treo cổ
Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
Nét móc (nét viết cong (như) cái móc)
Rừng cây bên sườn đồi

Chuyên ngành

Xây dựng

Thanh đứng (của dàn)

Cơ - Điện tử

Móc, vòng treo, tai treo, giá treo, tai, vấu

Cơ khí & công trình

móc gắn

Hóa học & vật liệu

giá móc

Kỹ thuật chung

cái móc
cánh treo
giá treo
casing hanger
giá treo ống khoan
coat hanger die
khuôn kéo sợi giá treo
liner hanger
giá treo ống hỏng
pipe hanger
giá treo ống
pipeline hanger (bracket)
giá treo đường ống
post hanger
trục giá treo
spring hanger
giá treo bằng lò xo
stirrup hanger
giá treo kiểu bàn đạp
sucker rod hanger
giá treo cần bơm hút
móc treo
spring hanger
móc treo lò xo
top hanger
móc treo đỉnh tháp (khoan)
sự treo
inserted hanger
sự treo bằng móc
thanh chịu kéo
tai voi

Kinh tế

bảng quảng cáo
giá treo
tobacco hanger
giá treo thuốc lá
track hanger
giá treo đường dẫn
track hanger
giá treo thuốc lá

Địa chất

cái móc, giá treo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top