Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hangdog

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæηg¸dog/

Thông dụng

Danh từ

Người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ

Tính từ

Xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look
vẻ xấu hổ
Ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ashamed , browbeaten , conscience-stricken , cowering , defeated , downcast , guilty , intimidated , sheepish , wretched , cowed , groveling , shamefaced , shifty , sneaking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top