Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hanger-on

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæηgər´ɔn/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .hangers-on

Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

Kỹ thuật chung

Địa chất

thợ đẩy goòng vào thùng cũi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dependent , flunky * , follower , freeloader * , lackey * , leech * , nuisance , parasite , sponger * , sycophant , truckler , bloodsucker , leech , sponge , adherent , dangler , dependant , fawner , flunky , groupie , heeler , lackey , minion , satellite , scrounger , sponger , tagtail , toadeater , toady , vassal , votary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top