Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard-boiled

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:d¸bɔild/

Thông dụng

Tính từ
Luộc chín (trứng)
(nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed , hard-shelled , headstrong , inflexible , obdurate , obstinate , rough , stern , strict , unbending , unfeeling , cold-hearted , compassionless , hard , hardened , hardhearted , heartless , stonyhearted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top