- Từ điển Anh - Việt
Inflexible
Nghe phát âmMục lục |
/in´fleksəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không uốn được, không bẻ cong được, cứng
(nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không uốn được, khó uốn
Xây dựng
không mềm
Địa chất
không uốn được, không linh động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , adamantine , determined , dogged , dyed-in-the-wool * , firm , fixed , hard , hard-and-fast * , immovable , immutable , implacable , indomitable , inexorable , intractable , iron , obdurate , obstinate , relentless , resolute , rigid , rigorous , set , set in one’s ways , single-minded , stand one’s ground , staunch , steadfast , steely , stiff , strict , stringent , unadaptable , unbending , unchangeable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , unswayable , unyielding , immalleable , impliable , inelastic , nonflexible , starched , taut , inalterable , invariable , ironclad , unalterable , brassbound , die-hard , grim , incompliant , intransigent , remorseless , unbendable , headstrong , indocile , inductile , indurate , indurative , irreconcilable , refractory , retractable , stubborn
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , reasonable , willing , yielding , bendable , elastic , pliable , pliant , resilient , soft
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflexible burden
chỉ tiêu cố định, -
Inflexible pegged exchange rate
hối suất cố định cứng rắn, -
Inflexibleness
/ in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance... -
Inflexibly
Phó từ: cứng rắn, bất khuất, -
Inflexion
/ in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn... -
Inflexion point
điểm uốn, -
Inflexional
/ in´flekʃənəl /, Tính từ: (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong, (toán học) uốn, (âm nhạc) chuyển... -
Inflexional asymptote
tiệm cận uốn, -
Inflexional tangent
tiếp tuyến uốn, -
Inflexionless
/ in´flekʃənlis /, tính từ, không có chỗ cong, không có góc cong, (toán học) không uốn, (âm nhạc) không chuyển điệu, (ngôn... -
Inflextion
võng [độ võng], -
Inflict
/ in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải... -
Inflictable
Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu... -
Infliction
/ in´flikʃən /, Danh từ: sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương), sự bắt phải chịu... -
Inflictor
Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...) -
Inflorescence
/ ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa;... -
Inflorescent
/ ¸inflɔ:´resənt /, -
Inflow
/ ´inflou /, Danh từ: lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó, dòng vào, Tài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.