- Từ điển Anh - Việt
Hardened
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
đã đông cứng
Cơ - Điện tử
(adj) được tôi, được làm cứng
Xây dựng
đã tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , benumbed , callous , case-hardened , coldhearted , contemptuous , cruel , disdainful , habituated , hard-as-nails , hard-bitten , hard-boiled * , hardhearted * , heartless , impenetrable , impious , inaccessible , indurated , inured , irreverent , obdurate , obtuse , prepared , resistant , seasoned , steeled , toughened , unashamed , unbending , uncaring , uncompassionate , unemotional , unrepenting , unsubmissive , cold-hearted , compassionless , hard , hard-boiled , hardhearted , stonyhearted , unfeeling , calloused , confirmed , depraved , graceless , impenitent , incorrigible , indurate , inexorable , inveterate , ossified , petrified , sclerosed , sclerotic , seared
Từ trái nghĩa
adjective
- compassionate , feeling , kind , nice , sympathetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hardened case
vỏ đã tôi cứng, -
Hardened cement paste
đá xi măng, -
Hardened concrete
bê tông đã đông cứng, bê tông đã khô cứng, -
Hardened face
mặt tôi cứng, mặt hoá cứng, mặt tôi cứng, -
Hardened glass
thủy tinh tôi, -
Hardened ice cream
kem đã được tôi cứng, -
Hardened in air
được tôi trong không khí, -
Hardened off (plants)
cây đã ươm, -
Hardened skin
lớp mỏng tôi cứng mặt ngoài, -
Hardened steel
thép trui, -
Hardened surface
mặt đã tôi, mặt đã tôi, -
Hardened verge
lề đường được gia cố, -
Hardened work
chi tiết đã được tôi, -
Hardener
/ ´ha:dənə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất để tôi, Cơ khí & công trình:... -
Hardener (ice cream)
thiết bị tôi cứng (kem), -
Hardener finishing
đánh màu xi măng, -
Hardeness (of paint film)
độ cứng màng sơn, -
Hardenet concrete
bêtông đã đông cứng, -
Hardening
/ ˈhɑrdnɪŋ /, Danh từ: một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng, Y... -
Hardening (ice cream)
sự tôi cứng (kem),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.