Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Heartlessly

    Phó từ: vô tâm, nhẫn tâm,
  • Heartlessness

    / ´ha:tlisnis /, danh từ, sự vô tâm, sự nhẫn tâm,
  • Heartrot

    mục lõi (gỗ),
  • Hearts

    ,
  • Hearts-ease

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm dại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự...
  • Heartsick

    / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Heartsore

    Tính từ: Đau lòng, đau buồn,
  • Heartwood

    ruột gỗ, lõi gỗ,
  • Heartwood board

    vàn lõi,
  • Heartwood rot

    mục lõi gỗ,
  • Heartworm

    dirofilaria immitis (giun chỉ),
  • Hearty

    / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng,...
  • Heary gradient

    građien lớn, dốc đứng,
  • Heat

    / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng...
  • Heat- resistant

    nhiệt [chịu nhiệt],
  • Heat-absorbent surface

    bề mặt hấp thụ nhiệt,
  • Heat-absorbing

    hấp thụ nhiệt, hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, năng suất...
  • Heat-absorbing capacity

    khả năng hấp thụ nhiệt, năng suất hấp thụ nhiệt,
  • Heat-absorbing face

    mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface],...
  • Heat-absorbing filter

    bộ lọc hấp thụ nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top