Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardware resources

Nghe phát âm

Toán & tin

tài nguyên phần cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hardware security

    an toàn phần cứng, sự bảo vệ phần cứng,
  • Hardware stack

    bộ tiếp điểm phần cứng, ngăn xếp phần cứng,
  • Hardware store

    cửa hàng ngũ kim,
  • Hardware upgrade

    nâng cấp phần cứng,
  • Hardwareman

    / ´ha:dwɛəmən /, danh từ, người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người chuyên kinh...
  • Hardwater

    nước cứng,
  • Hardwearing

    chịu mòn, chống mòn,
  • Hardwood

    / ´ha:d¸wud /, Danh từ: gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...), Kỹ...
  • Hardwood pack

    cũi gỗ trong đổ đá,
  • Hardwood strip

    ván lát sàn bằng gỗ cứng,
  • Hardwood tar

    hắc ín gỗ cứng,
  • Hardy

    Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo...
  • Hardy-spicer (universal) joint

    khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • Hardy annual

    Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết...
  • Hardy disc

    đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • Hardy disk

    đĩa hardy,
  • Hare

    / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt...
  • Hare's hygrometer

    dụng cụ đo độ ẩm hare,
  • Hare-brained

    Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top