- Từ điển Anh - Việt
Hardy
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
Táo bạo, gan dạ, dũng cảm
Cứng cỏi, rắn rỏi
Danh từ
(kỹ thuật) cái đục thợ rèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , able-bodied , acclimatized , brawny , burly , capable , enduring , firm , fit , fresh , hale , hardened , healthy , hearty , hefty , indefatigable , in fine fettle , in good condition , in good shape , inured , lusty , mighty , muscular , physically fit , powerful , resistant , robust , rugged , seasoned , solid , sound , stalwart , staunch , stout , sturdy , substantial , tenacious , unflagging , vigorous , well , hard-bitten , hard-handed , tough , audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , heroic , intrepid , mettlesome , plucky , stouthearted , unafraid , undaunted , valiant , valorous , brave , daring , durable , resolute , spartan , strong
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hardy-spicer (universal) joint
khớp nối các đăng hardy-spicer, -
Hardy annual
Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết... -
Hardy disc
đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa, -
Hardy disk
đĩa hardy, -
Hare
/ hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt... -
Hare's hygrometer
dụng cụ đo độ ẩm hare, -
Hare-brained
Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi, -
Hare and hounds
Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng... -
Hare and tortoise
Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba -
Hare eye
chứng hở mi, -
Harebell
Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn, -
Hareeye
chứng hở mi, -
Harelip
/ ´hɛə¸lip /, Danh từ: tật sứt môi trên, tật hở hàm ếch, Y học:... -
Harelipped
/ ´hɛə¸lipt /, tính từ, có tật sứt môi trên, -
Harem
/ ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah... -
Hares
, -
Hargreaves process
quy trình hargreaves, -
Harhor entrance control post
trạm kiểm tra ở cửa (ra) vào cảng, -
Hari-kari
như hara-kiri, -
Haricot
/ ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.