Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hassock

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæsək/

Thông dụng

Danh từ

Chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ
Túm cỏ dày
(địa lý,địa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cát kết mềm

Xây dựng

cát kết vôi
đệm ngồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ottoman , footstool , cushion , stool , cricket , footrest , grass , pouf , tussock

Xem thêm các từ khác

  • Hast

    / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • Hastate

    / ´hæsteit /, Tính từ: (thực vật học) hình mác,
  • Haste

    / heist /, Danh từ: sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, Nội...
  • Haste makes waste

    dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Hasted

    ,
  • Hastelloy

    hastelloy,
  • Hasten

    / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội...
  • Hastened ag (e) ing

    sự làm cho chín,
  • Hastened ageing

    sự lão hóa,
  • Hastily

    / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Hastiness

    / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự...
  • Hastings

    rau quả chín sớm, rau quả mau chín,
  • Hasty

    / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu...
  • Hat

    / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại...
  • Hat-pin

    Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • Hat currency

    đồng tiền pháp định,
  • Hat in hand

    Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top