Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haste

Nghe phát âm

Mục lục

/heist/

Thông dụng

Danh từ

Sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make haste!
gấp lên!, mau lên!
Sự hấp tấp
more haste, less speed
thà chậm mà chắc
in haste
vội vàng, hấp tấp
marry in haste, repent at leisure
lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài dài
haste makes waste
dục tốc bất đạt

Nội động từ

Vội, vội vàng, vội vã
Hấp tấp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alacrity , briskness , bustle , carelessness , celerity , dash , dispatch , drive , expedition , expeditiousness , fleetness , flurry , foolhardiness , hastiness , heedlessness , hurly-burly * , hurriedness , hustle , hustling , impatience , impetuosity , incautiousness , nimbleness , pace , precipitancy , precipitateness , prematureness , press , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , rashness , recklessness , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , swiftness , urgency , velocity , hurry , speed , speediness , precipitance , precipitation , abruptness , acceleration , beeline , expediency , facility , hectic , impetuousness , impulsivity , tear
verb
bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom

Từ trái nghĩa

noun
delay , leisure , lingering , rest , slowness , dilatoriness

Xem thêm các từ khác

  • Haste makes waste

    dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Hasted

    ,
  • Hastelloy

    hastelloy,
  • Hasten

    / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội...
  • Hastened ag (e) ing

    sự làm cho chín,
  • Hastened ageing

    sự lão hóa,
  • Hastily

    / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Hastiness

    / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự...
  • Hastings

    rau quả chín sớm, rau quả mau chín,
  • Hasty

    / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu...
  • Hat

    / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại...
  • Hat-pin

    Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • Hat currency

    đồng tiền pháp định,
  • Hat in hand

    Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Hat money

    tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở, tiền thưởng của thuyền trưởng,
  • Hat rollers

    con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • Hat stand

    giá mũ nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top