Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat resistant

Kỹ thuật chung

chịu nhiệt
heat-resistant concrete
bê tông chịu nhiệt
heat-resistant enamel
men chịu nhiệt
heat-resistant glove
găng chịu nhiệt
heat-resistant glove
găng tay chịu nhiệt
heat-resistant lining
lớp ốp chịu nhiệt
heat-resistant paint
sơn chịu nhiệt
heat-resistant rubber
cao su chịu nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top