Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heaviness

Nghe phát âm

Mục lục

/´hevinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự nặng, sự nặng nề
Tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
Tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
Tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
Sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denseness , thickness , density , mass , weight , heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weightiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top