Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hegemony

Nghe phát âm

Mục lục

/hi´geməni/

Thông dụng

Danh từ

Quyền bá chủ, quyền lãnh đạo
the hegemony of the proletariat
quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , leadership , predominance , command , power , control , dominance , influence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top