Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hexastyle

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

kiểu kiến trúc sáu cột

Giải thích EN: Of a portico, having six columns.Giải thích VN: Một kiểu cổng có nhiều cột bao gồm sáu cột.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hexatomic

    Tính từ: (hoá học) có sáu nguyên tử,
  • Hexatonic scale

    âm giai sáu tông,
  • Hexavalence

    hóa trị sáu,
  • Hexavalent

    / ¸heksə´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị sáu,
  • Hexed

    ,
  • Hexehedral

    Toán & tin: (thuộc) khối sáu mặt,
  • Hexehedron

    Toán & tin: khối sáu mặt, regular hexehedron, khối sáu mặt đều
  • Hexene

    c6h12,
  • Hexing

    ,
  • Hexiology

    sinh thái học,
  • Hexobarbitone

    một loại barbiturate để trị mất ngủ. dùng lâu,
  • Hexode

    / ´heksoud /, Kỹ thuật chung: đèn sáu cực,
  • Hexokinase

    enzyme xúc tác việc biến đổi glucose thành glucose - 6 - phosphate,
  • Hexosamine

    chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • Hexose

    / ´heksouz /, Danh từ: (hoá học) hexoza,
  • Hexyl alcohol

    rượu hexyl,
  • Hexylic

    capryl,
  • Hey

    / hei /, Thán từ: Ô!, ơ! (ngạc nhiên), này! (vui vẻ, hỏi, gọi...), Kỹ thuật...
  • Hey for...!

    Thành Ngữ:, hey for ...!, lên đường đi (đâu...) nào!
  • Hey presto

    Thành Ngữ:, hey presto, (câu nói của nhà ảo thuật khi họ thực hiện thành công) (như) hey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top