Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hierarchy

Nghe phát âm

Mục lục

/'haiərα:ki/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
Thiên thần, các thiên thần

Chuyên ngành

Toán & tin

hệ thứ bậc
trật tự
hierarchy of category
trật tự của các phạm trù
hierarchy of sets
trật tự của các tập hợp

Xây dựng

tôn ti

Kỹ thuật chung

ngôi thứ
đẳng cấp
digital hierarchy
đẳng cấp digital
multiplex hierarchy
đẳng cấp ghép kênh
protocol hierarchy
hệ đẳng cấp giao thức
Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
hệ đẳng cấp số đồng bộ
hệ phân cấp
sự phân cấp
memory hierarchy
sự phân cấp bộ nhớ
protocol hierarchy
sự phân cấp giao thức
storage hierarchy
sự phân cấp bộ nhớ

Kinh tế

hệ thống cấp bậc
thứ bậc

Xem thêm các từ khác

  • Hierarchy analysis

    sự phân tích thứ tự,
  • Hierarchy of category

    trật tự của các phạm trù,
  • Hierarchy of effects

    thứ bậc tác động,
  • Hierarchy of goals

    thứ tự các mục tiêu,
  • Hierarchy of name of corporate body

    hệ thống tên của một tập hợp,
  • Hierarchy of needs

    thứ bậc của nhu cầu, thứ tự tầm quan trọng,
  • Hierarchy of sets

    trật tự của các tập hợp,
  • Hieratic

    / ¸haiə´rætik /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, hieratic writing, chữ thầy tu (ở cổ ai-cập)
  • Hierly cement

    xi-măng kết cứng nhanh,
  • Hierocracy

    / ¸haiə´rɔkrəsi /, Danh từ: chế độ thống trị của thầy tu,
  • Hierodule

    Danh từ: người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ,
  • Hierodulic

    Tính từ: (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ,
  • Hieroglyph

    / ´haiərəglif /, Danh từ: chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc,
  • Hieroglyphic

    / ¸haiərə´glifik /, Tính từ: (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình, viết bằng...
  • Hieroglyphics

    / ,haiәrә'glifiks /, Danh từ số nhiều: những chữ viết tượng hình thời cổ ai cập,
  • Hierogram

    / ´haiərə¸græm /, Danh từ: chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập),
  • Hierograph

    như hierogram,
  • Hierolatry

    Danh từ: sự thờ thần thánhh,
  • Hierolisthesis

    (sự) chuyểnvị xương cùng,
  • Hieromania

    hoang tưởng tôn giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top