Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-level

Mục lục

/´hai¸levl/

Thông dụng

Tính từ

(chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh
high-level conferences are usually held in Geneva (Switzerland)
các hội nghị thượng đỉnh thường được tổ chức tại Giơnevơ ( Thụy Sĩ)
high-level language
(tin học) ngôn ngữ bậc cao

Chuyên ngành

Kinh tế

ở một mức cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top